Có 2 kết quả:
鑼鼓 luó gǔ ㄌㄨㄛˊ ㄍㄨˇ • 锣鼓 luó gǔ ㄌㄨㄛˊ ㄍㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gongs and drums
(2) Chinese percussion instruments
(2) Chinese percussion instruments
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gongs and drums
(2) Chinese percussion instruments
(2) Chinese percussion instruments
Bình luận 0